Bảng Giá Kim Cương

    Bảng Giá Kim Cương Tự Nhiên Và Kim Cương Nhân Tạo Moissanite 3 ly 4 ly 5 ly 6 ly Kiểm Định PNJ SJC GIA Mới Nhất

     

    Cập nhật Giá Kim Cương tự nhiên và Kim Cương nhân tạo Moissanite 3 4 5 6 7 8 9 10 ly kiểm định PNJ SJC GLOSBE GIA 2019 2020 2021 2022 2023 mới nhất

     

    Nếu bạn đang muốn biết chính xác và đúng nhất Giá Kim Cương chính hãng được kiểm định PNJ, kiểm định GIA với nhiều loại kích thước khác nhau như 2 ly, 3 ly, 3ly6, 4 ly, 4ly5, 5 ly, 6 ly, 6ly3, 7 ly, 8 ly...và với nhiều kích thước Carat khác nhau thì bài công bố bảng giá kim cương này là dành cho bạn.

    Glosbe & Co kính gửi bảng giá kim cương tự nhiên mới nhất hôm nay với giá tốt nhất ở thị trường Việt Nam. Sứ mệnh của trang sức Glosbe là giúp mỗi người dân Việt Nam sở hữu được những viên kim cương tự nhiên và kim cương nhân tạo, kim cương Moissanite chính hãng, đá CZ cao cấp. Đồng thời chúng phải có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm định bởi tổ chức uy tín thế giới như GIA, được kiểm định bởi tổ chức uy tín ở Việt Nam như PNJ.

     

    Ngoài ra, đó phải là giá kim cương đúng và tốt nhất trên thị trường Việt Nam.

    Nếu bạn cần thêm thông tin chuyên sâu, thông tin chi tiết hơn nữa về giá kim cương hoặc các thông tin khác thì hãy liên hệ ngay với Glosbe để được hỗ trợ tư vấn miễn phí nhưng vô cùng tận tâm và nhiệt tình bạn nhé!

     

     

    GIÁ KIM CƯƠNG 3LY6 MM

    3.6 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
    D 15,300,000 14,200,000 12,300,000 11,400,000 10,500,000
    E 15,000,000 13,500,000 12,000,000 11,000,000 10,300,000
    F 14,200,000 12,800,000 11,200,000 10,800,000 10,000,000

     

     

     

    GIÁ KIM CƯƠNG 4.0 LY MM

    4.0 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
    D 20,990,000 20,100,000 17,900,000 17,300,000 16,600,000
    E 20,800,000 19,700,000 17,000,000 15,500,000 15,800,000
    F 19,500,000 17,000,000 16,500,000 14,800,000 14,200,000

     

    GIÁ KIM CƯƠNG 4.5LY MM

    4.5 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
    D 41,800,000 37,900,000 28,400,000 25,900,000 22,600,000
    E 40,200,000 36,500,000 25,500,000 23,600,000 20,500,000
    F 39,200,000 34,100,000 23,200,000 20,500,000 19.900,000

     

    GIÁ KIM CƯƠNG 5.0 LY MM

    5.0 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
    D 77,900,000 72,700,000 66,600,000 58,700,000 52,400,000
    E   70,200,000 64,900,000 57,200,000 50,000,000
    F   68,500,000 63,700,000 56,700,000 48,600,000

     

    BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG 5 LY KIỂM ĐỊNH GIA (Bấm vào link để xem giấy kiểm định)

     

    Hình dạng

    Trọng lượng (cts)

    Chế tác

    Nước màu

    Độ tinh khiết

    Link Giấy Kiểm Định GIA

    Độ bóng

    Kích thước (mm)

    Phát quang

    Độ đối xứng

     Giá (VNĐ)

    Round

    0.5

    Excellent

    D

    VS1

    GIA

    Excellent

    5

    Medium Blue

    Excellent

              65,122,000

    Round

    0.46

    Excellent

    E

    VS2

    GIA

    Excellent

    5

    None

    Very good

              59,945,000

    Round

    0.5

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5

    None

    Very good

              63,927,000

    Round

    0.5

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5

    Faint

    Excellent

              64,849,000

    Round

    0.5

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5

    Faint

    Excellent

              66,355,000

    Round

    0.5

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5

    None

    Very good

              68,017,000

    Round

    0.52

    Excellent

    E

    IF

    GIA

    Excellent

    5

    None

    Excellent

              78,221,000

    Round

    0.5

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.1

    None

    Excellent

              64,849,000

    Round

    0.5

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.1

    None

    Excellent

              64,849,000

    Round

    0.52

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.1

    Faint

    Excellent

              68,017,000

    Round

    0.51

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.1

    Faint

    Excellent

              68,017,000

    Round

    0.5

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.1

    None

    Excellent

              68,017,000

    Round

    0.5

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.1

    None

    Very good

              68,017,000

    Round

    0.51

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Very good

    5.1

    None

    Excellent

              73,341,000

    Round

    0.51

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.1

    Medium Blue

    Excellent

              73,341,000

    Round

    0.52

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.1

    Medium Blue

    Excellent

              73,341,000

    Round

    0.5

    Very good

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.1

    Medium Blue

    Excellent

              73,341,000

    Round

    0.5

    Very good

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.1

    Very Good

    Excellent

              73,341,000

    Round

    0.51

    Very good

    D

    VVS1

    GIA

    Very good

    5.1

    None

    Very good

              84,677,000

    Round

    0.52

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.2

    None

    Excellent

              77,346,000

    Round

    0.51

    Excellent

    D

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.2

    None

    Excellent

              82,852,000

    Round

    0.58

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.3

    Medium Blue

    Excellent

              77,370,000

    Round

    0.55

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.3

    None

    Excellent

              74,484,000

    Round

    0.58

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.3

    None

    Excellent

              74,484,000

    Round

    0.58

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.3

    None

    Excellent

              75,489,000

    Round

    0.57

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.3

    None

    Excellent

              75,489,000

    Round

    0.57

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.3

    Medium Blue

    Excellent

              77,370,000

    Round

    0.58

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.3

    None

    Excellent

              83,581,000

    Round

    0.57

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.3

    Faint

    Excellent

              83,581,000

    Round

    0.55

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.3

    Medium Blue

    Excellent

              83,581,000

    Round

    0.54

    Excellent

    D

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.3

    None

    Excellent

              84,257,000

    Round

    0.57

    Excellent

    D

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.3

    None

    Excellent

              84,257,000

    Round

    0.59

    Excellent

    D

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.3

    None

    Excellent

              84,257,000

    Round

    0.57

    Excellent

    D

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.3

    None

    Excellent

              84,257,000

    Round

    0.56

    Excellent

    E

    IF

    GIA

    Excellent

    5.3

    Medium Blue

    Excellent

              88,699,000

    Round

    0.56

    Excellent

    E

    IF

    GIA

    Excellent

    5.3

    None

    Excellent

              88,699,000

    Round

    0.61

    Excellent

    D

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.4

    Faint

    Excellent

           105,758,000

    Round

    0.61

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.4

    Strong Blue

    Excellent

              98,820,000

    Round

    0.6

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.4

    Faint

    Excellent

              87,560,000

    Round

    0.6

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.4

    Faint

    Excellent

              87,560,000

    Round

    0.6

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.4

    Faint

    Excellent

              87,560,000

    Round

    0.6

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.4

    Faint

    Excellent

              87,560,000

    Round

    0.6

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.4

    None

    Excellent

              91,370,000

    Round

    0.62

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.4

    Medium Blue

    Excellent

              92,350,000

    Round

    0.61

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.4

    Medium Blue

    Excellent

              92,350,000

    Round

    0.6

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.4

    STR

    Excellent

              92,350,000

    Round

    0.6

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.4

    None

    Excellent

              92,350,000

    Round

    0.61

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.4

    None

    Excellent

              92,350,000

    Round

    0.6

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.4

    None

    Excellent

              92,350,000

    Round

    0.61

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.4

    Medium Blue

    Excellent

              92,350,000

    Round

    0.6

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.4

    Faint

    Excellent

              92,350,000

    Round

    0.58

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.4

    None

    Excellent

              83,581,000

    Round

    0.61

    Excellent

    F

    IF

    GIA

    Excellent

    5.4

    Faint

    Excellent

              97,988,000

    Round

    0.6

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.4

    None

    Excellent

              98,820,000

    Round

    0.62

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.5

    Faint

    Excellent

              89,434,000

    Round

    0.68

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Very good

    5.6

    None

    Very good

           116,214,000

    Round

    0.7

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.6

    None

    Very good

           120,173,000

    Round

    0.63

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.6

    None

    Excellent

           126,924,000

    Round

    0.7

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.7

    None

    Very good

           136,968,000

    Round

    0.72

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.7

    Medium Blue

    Excellent

           136,968,000

    Round

    0.71

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.7

    Faint

    Excellent

           136,968,000

    Round

    0.72

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.7

    Faint

    Excellent

           136,968,000

    Round

    0.72

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.7

    Medium Blue

    Excellent

           142,100,000

    Round

    0.71

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.7

    None

    Excellent

           142,100,000

    Round

    0.7

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.7

    None

    Excellent

           142,100,000

    Round

    0.72

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.7

    Medium Blue

    Excellent

           142,100,000

    Round

    0.72

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.7

    Medium Blue

    Excellent

           153,264,000

    Round

    0.74

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.7

    Medium Blue

    Excellent

           153,264,000

    Round

    0.73

    Excellent

    D

    VS2

    GIA

    Excellent

    5.8

    Faint

    Excellent

           129,018,000

    Round

    0.77

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.8

    None

    Excellent

           145,489,000

    Round

    0.76

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.8

    None

    Excellent

           145,489,000

    Round

    0.72

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.8

    None

    Excellent

           145,489,000

    Round

    0.78

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.8

    None

    Excellent

           145,489,000

    Round

    0.75

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.8

    Medium Blue

    Excellent

           146,611,000

    Round

    0.72

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Very good

    5.8

    None

    Excellent

           146,611,000

    Round

    0.71

    Verygood

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.8

    None

    Excellent

           146,611,000

    Round

    0.74

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.8

    Faint

    Excellent

           146,611,000

    Round

    0.74

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.8

    None

    Excellent

           146,611,000

    Round

    0.75

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.8

    Faint

    Excellent

           146,611,000

    Round

    0.76

    Excellent

    D

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.8

    None

    Excellent

           149,251,000

    Round

    0.7

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.8

    Faint

    Excellent

           153,964,000

    Round

    0.76

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.8

    Faint

    Excellent

           153,964,000

    Round

    0.78

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.8

    Faint

    Excellent

           153,964,000

    Round

    0.78

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    5.8

    Faint

    Excellent

           153,964,000

    Round

    0.79

    Excellent

    D

    VVS2

    GIA

    Excellent

    5.8

    None

    Very good

           162,242,000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    GIÁ KIM CƯƠNG 5.4LY MM

    5.4 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
    D 93,800,000 85,800,000 76,300,000 71,200,000 66,700,000
    E 81,800,000 77,800,000 77,800,000 68,200,000 61,300,000
    F 74,800,000 70,800,000 69,000,000 66,300,000 56,500,000

     

     

    GIÁ KIM CƯƠNG 6.0 LY MM

    6.0 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
    D 240,900,000 223,800,000 175,600,000 155,800,000 126,900,000
    E 238,300,000 222,300,000 173,300,000 154,300,000 125,300,000
    F 236,300,000 220,300,000 170,300,000 152,300,000 123,300,000

     

    GIÁ KIM CƯƠNG 6.3 LY MM < 1CT

    6.3 mm** IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
    D 333,200,000 276,900,000 235,800,000 215,900,000 176,800,000
    E 332,200,000 274,700,000 233,500,000 213,100,000 174,000,000
    F 330,400,000 270,700,000 231,300,000 211,200,000 173,700,000

     

    GIÁ KIM CƯƠNG 6.3 LY MM >= 1CT

    6.3 mm** IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
    D 513,100,000 435,400,000 381,400,000 311,700,000 291,700,000
    E 463,900,000 391,500,000 363,400,000 291,000,000 279,600,000
    F 392,600,000 352,900,000 345,800,000 269,300,000 268,400,000

     

    GIÁ KIM CƯƠNG 6.8 LY MM

    6.8 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
    D 589,000,000 518,900,000 437,200,000 390,900,000 387,800,000
    E 440,300,000 450,000,000 387,500,000 360,900,000 313,400,000
    F 418,400,000 410,000,000 373,800,000 339,400,000 307,400,000

     

    GIÁ KIM CƯƠNG 7.2 LY MM

    7.2 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
    D 819,200,000 749,300,000 615,400,000 579,200,000 511,900,000
    E 694,300,000 659,100,000 584,200,000 517,200,000 503,400,000
    F 589,500,000 603,500,000 555,500,000 495,500,000 459,000,000

     

    GIÁ KIM CƯƠNG 8.1 LY MM

    8.1 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
    D 2,351,500,000 1,955,300,000 1,593,500,000 1,337,700,000 1,170,100,000
    E 1,743,900,000 1,542,600,000 1,369,200,000 1,203,000,000 1,129,300,000
    F 1,480,000,000 1,410,900,000 1,287,100,000 1,159,900,000 1,098,600,000

     

    GIÁ KIM CƯƠNG 9 LY MM (< 3CT)

    9 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
    D 4,093,600,000 3,307,400,000 2,752,400,000 2,290,000,000 2,012,500,000
    E 3,307,400,000 2,937,400,000 2,521,200,000 2,151,200,000 1,873,800,000
    F 2,844,900,000 2,613,700,000 2,306,700,000 2,012,500,000 1,735,000,000

     

    BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG MOISSANITE NƯỚC D (ĐI) KIỂM ĐỊNH GRA

    Kích Thước Trọng Lượng Nước (Color)  Giá Bán (VNĐ) Kiểm Định Đường Link Sản Phẩm
    4 mm (4 ly) 0.3 carat D               850,000 GRA Kim Cương Moissanite 4 ly
    5 mm (5 ly) 0.5 carat D            1,290,000 GRA Kim Cương Moissanite 5 ly
    5.4 mm  (5 ly 4) 0.6 carat D            1,680,000 GRA Kim Cương Moissanite 5.4 ly
    6 mm (6 ly) 0.8 carat D            2,290,000 GRA Kim Cương Moissanite 6 ly
    6.3 mm ( 6 ly 3) 0.9 carat D            2,870,000 GRA Kim Cương Moissanite 6.3 ly
    7 mm (7 ly) 1.2 carat D            3,499,000 GRA Kim Cương Moissanite 7 ly
    8 mm (8 ly) 2 carat D            4,180,000 GRA Kim Cương Moissanite 8 ly
    8.1 mm (8.1 ly) 2.1 carat D            4,440,000 GRA Kim Cương Moissanite 8.1 ly
    8.5 mm (8.5 ly) 2.5 carat D            4,898,000 GRA Kim Cương Moissanite 8.5 ly
    9 mm (9 ly) 3 carat D            6,062,000 GRA Kim Cương Moissanite 9 ly
    9.5 mm (9.5 ly) 3.5 carat D            6,880,000 GRA Kim Cương Moissanite 9.5 ly
    10 mm (10 ly) 4 carat D            8,890,000 GRA Kim Cương Moissanite 10 ly
    11 mm (11 ly) 5 carat D          11,236,000 GRA Kim Cương Moissanite 11 ly
    12 mm (12 ly) 6 carat D          14,438,000 GRA Kim Cương Moissanite 12 ly
    13 mm (13 ly) 8 carat D          19,978,000 GRA Kim Cương Moissanite 13 ly
    14 mm (14 ly) 10 carat D          24,472,000 GRA Kim Cương Moissanite 14 ly
    15 mm (15 ly) 12 carat D          31,967,000 GRA Kim Cương Moissanite 15 ly

     

     

    Kim cương tự nhiên 6 ly 3 kiểm định GIA
     

    Hình dạng

    Trọng lượng (cts)

    Chế tác

    Cấp màu

    Độ tinh khiết

    Kiểm định

    Độ bóng

    Kích thước (mm)

    Phát quang

    Độ đối xứng

    Giá (VNĐ)

    Round

    1.01

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    373,649,000

    Round

    1

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    None

    Excellent

    373,649,000

    Round

    1.01

    Excellent

    D

    VS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    334,396,000

    Round

    1

    Excellent

    D

    VS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Medium

    Excellent

    334,396,000

    Round

    1

    Excellent

    D

    VS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Medium

    Excellent

    334,396,000

    Round

    1

    Excellent

    D

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    463,056,000

    Round

    1

    Excellent

    D

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    463,056,000

    Round

    1

    Excellent

    D

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    463,056,000

    Round

    1

    Excellent

    D

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    463,056,000

    Round

    1

    Excellent

    E

    VS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    318,472,000

    Round

    1

    Excellent

    E

    VS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    318,472,000

    Round

    1.01

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    387,358,000

    Round

    1

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    387,358,000

    Round

    1

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    387,358,000

    Round

    1

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    387,358,000

    Round

    1

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    373,649,000

    Round

    1

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Verygood

    6.3

    None

    Excellent

    373,649,000

    Round

    1.2

    Excellent

    D

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.8

    Faint

    Excellent

    591,509,000

    Round

    1.15

    Excellent

    D

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.8

    None

    Excellent

    591,509,000

    Round

    1.21

    Excellent

    E

    VS1

    GIA

    Excellent

    6.8

    Faint

    Excellent

    398,473,000

    Round

    1.16

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.8

    None

    Excellent

    478,113,000

    Round

    1.2

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.8

    Faint

    Excellent

    478,113,000

    Round

    1.01

    Excellent

    D

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    463,056,000

    Round

    1.01

    Excellent

    D

    VVS2

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    390,493,000

    Round

    1

    Excellent

    E

    IF

    GIA

    Excellent

    6.3

    None

    Excellent

    458,902,000

    Round

    1

    Excellent

    F

    IF

    GIA

    Excellent

    6.3

    None

    Excellent

    388,302,000

    Round

    1.22

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.8

    Medium Blue

    Excellent

    531,698,000

    Round

    1

    Excellent

    D

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    None

    Excellent

    510,805,000

    Round

    1.05

    Excellent

    D

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.5

    None

    Excellent

    567,686,000

    Round

    1

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    383,932,000

    Round

    0.9

    Excellent

    E

    VVS2

    GIA

    Excellent

    6.2

    None

    Excellent

    286,951,000

    Round

    1

    Excellent

    D

    VVS2

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    390,493,000

    Round

    1

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    6.3

    Medium Blue

    Excellent

    363,546,000

    Round

    1

    Excellent

    F

    VVS2

    GIA

    Excellent

    6.3

    Medium Blue

    Excellent

    363,546,000

    Round

    1.17

    Excellent

    E

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.8

    Medium Blue

    Excellent

    531,698,000

    Round

    1

    Excellent

    F

    VVS1

    GIA

    Excellent

    6.3

    Faint

    Excellent

    373,649,000

     

    Hãy liên hệ ngay trang sức Glosbe & Co để được hỗ trợ tư vấn miễn phí bạn nhé!

    NHẬN NGAY ƯU ĐÃI

    Glosbe sẽ gửi ưu đãi ngay cho bạn qua email nhé!

    Họ tên (*)
    Số điện thoại (*)
    Email (*)
    Nội dung

     

    Thương hiệu trang sức Glosbe & Co được thành lập từ năm 2016 với sứ mệnh trở thành thương hiệu trang sức thiết kế cho giới trẻ Top 1 Việt Nam, giúp 1 triệu người Việt Nam luôn xinh đẹp, bản lĩnh và tự tin thể hiện mình.

     

    Glosbe & Co đã giúp hơn 10.000 khách hàng sở hữu được những bộ trang sức vàng, bạc, bạch kim… vô cùng chất lượng, thiết kế mới độc đáo, đơn giản mà tinh tế. Giúp khách hàng khai phá được nét đẹp riêng của mình, trở nên sành điệu, tự tin mọi lúc, mọi nơi để sống cuộc đời thành công.

     

     Rất nhiều khách hàng đã yêu thích và tin dùng các sản phẩm của trang sức Glosbe Jewelry như: ca sĩ Đạt G, ca sĩ Wren Evans, Vlogger Andy Vũ…và rất nhiều người nổi tiếng khác.. 

     

     

    Xem thêm: Kim Cương Moissanite

     

    Kim cương tự nhiên

    Kim cương tự nhiên là gì?

    Kim cương tự nhiên còn hay được gọi là kim cương thiên nhiên là những viên kim cương có thành phần cấu tạo là nguyên tố cacbon. Kim cương tự nhiên được hình thành dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất rất cao trong tự nhiên ở sâu bên trong lòng đất tầm khoảng 150 km. Nơi này có áp suất khoảng 5 gigapascal và nhiệt độ khoảng 1200 độ C (2200 độ F).

    Các nguyên tố cacbon dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao này đã kết hợp với nhau theo dạng cấu trúc tinh thể hình lập phương. Quá trình này diễn ra hàng triệu đến hàng tỷ năm.

     

    Sau đó, thông quá trình phun trào của núi lửa, quá trình vận động của các lớp tầng địa chất đã đưa những viên kim cương tự nhiên này lên mặt đất.

    Lịch sử khai thác kim cương tự nhiên kim cương thiên nhiên

    Con người đã biết khai thác và sử dụng kim cương tự nhiên cách đây hơn 2500 năm để làm trang sức và các biểu tượng tôn giáo.

    Vào thế kỷ XIX khi nhận thức và khoa học phát triển, con người đã khai thác kim cương thiên nhiên để làm trang sức và ứng dụng cho các ngành công nghiệp một cách mạnh mẽ đến ngày nay.

    Các đặc tính của kim cương tự nhiên

    Vào những năm 1900, các chuyên gia địa chất học đã đề ra phương phương để phân loại kim cương dựa vào 4 đặc tính. Nó được gọi là tiêu chuẩn 4C nổi tiếng đến ngày nay.

    Tiêu chuẩn 4C đó là:

    • Color - Màu sắc: màu sắc của viên kim cương còn hay được gọi là nước màu của nó. Các cấp độ màu sắc được xếp theo thang điểm từ D - Z. Trong đó, nước màu thuộc thang điểm D là viên kim cương không màu, trong suốt. Đây là cấp độ cao nhất và vì vậy viên kim cương nước D sẽ có giá trị cao nhất. Càng về cuối bảng thì viên kim cương càng ngả về màu vàng nâu, giá trị càng thấp hơn. Ngoại trừ một số loại kim cương có màu sắc đặc biệt như màu vàng, màu đỏ, màu hồng thì đây là những loại kim cương có màu sắc quý hiếm, giá trị của nó rất cao mà không dựa vào bảng màu này.
    • Carat - Trọng lượng: trọng lượng kim cương được tính bằng carat. 1 Carat = 200 mg = 0.2 gam. Viên kim cương có trọng lượng càng lớn thì càng giá trị và có giá bán càng cao.
    • Cut - Giác cắt: giác cắt chính là những nét cắt, đường cắt để tạo nên hình dáng hoàn mỹ của một viên kim cương. Tùy theo độ phức tạp và độ hoàn hảo trong từng giác cắt là viên kim cương có giá trị khác nhau. Nét cắt càng chính xác, càng phức tạp thì giá viên kim cương càng cao.
    • Clarity - Độ tinh khiết: độ tinh khiết của viên kim cương chính là độ trong, không bị bị lẫn tạp chất, bọt khí, các bao thể, vết xước của nó. Độ tinh khiết càng cao thì viên kim cương càng giá trị và có giá thành càng cao.

     

    Độ cứng của kim cương tự nhiên

    Kim cương là vật chất cứng nhất được tìm thấy trong tự nhiên, với độ cứng là 10 trong thang độ cứng Mohs cho các khoáng vật.

     

     

    Độ cứng Chất hoặc khoáng chất
    >10 Nanocrystalline diamond (hyperdiamond, ultrahard fullerite)
    10 Diamond - Kim cương
    9.5–10 Boron
    9–9.5 Moissanite
    9 Tungsten carbide
    8.5 Chromium
    8 Cubic zirconia - Đá CZ
    7.5–8 Emerald - Ngọc Lục Bảo
    7 Quartz
    6–7 Silicon
    6 Titanium
    5.5 Glass
    5 Apatite (tooth enamel)
    4–4.5 Steel
    4 Iron - Sắt
    3.5 Platinum - Bạch kim
    3 Copper
    2.5–3 Gold - Vàng
    2–2.5 Halite (rock salt)
    2 Calcium - Canxi
    1.5 Lead
    1 Talc
    0.5–0.6 Potassium
    0.2–0.3 Rubidium

     

    Độ giòn của kim cương tự nhiên

    Khác với độ cứng, chỉ khả năng chống lại những vết trầy xước, độ giòn của kim cương chỉ từ trung bình khá đến tốt. Độ giòn chỉ khả năng khó bị vỡ của vật liệu. Độ giòn của kim cương một phần là do cấu trúc tinh thể của kim cương không chống chịu tốt lắm. Kim cương do đó cũng dễ bị vỡ hơn so với một số vật liệu khác. Ngày nay, người ta thường dùng cối xay bằng thép nghiền nát kim cương để làm bột đánh bóng.

     

    Màu sắc

    Kim cương có rất nhiều màu sắc khác nhau: không màu, xanh dương, xanh lá cây, cam, đỏ, tía, hồng, vàng, nâu và cả đen. Những viên kim cương có màu sáng được gọi là những viên kim cương màu.

     

    Nếu viên kim cương có màu rất đậm, chúng sẽ được gọi là "có màu sắc rực rỡ" hay còn gọi là fancy. 

    Kim cương tự nhiên màu là loại kim cương chứa một lượng nhỏ tạp chất, do trong cấu trúc của nó, một nguyên tử cacbon bất kỳ trong mạng tinh thể bị thay thế bởi một nguyên tử của nguyên tố khác. Thông thường nguyên tố đó là nitơ khiến cho kim cương có màu vàng. Nguyên tử kim cương nguyên chất không có màu. Kim cương có độ màu cực trắng sẽ được đánh giá là loại D, còn thấp nhất là Z

     

    Nhẫn kim cương tự nhiên

    Nhẫn kim cương tự nhiên là các loại nhẫn được chế tác bằng các chất liệu như vàng, bạc, bạch kim…Trên đó chúng được đính viên kim cương tự nhiên.

    Để chọn lựa được cho mình những chiếc nhẫn kim cương tự nhiên đẹp, chất lượng và có giá tốt nhất hiện nay thì bạn có thể tham khảo thêm tại đây: Nhẫn kim cương tự nhiên

     

    Nhẫn nam kim cương tự nhiên

    Nhẫn nam kim cương tự nhiên là những chiếc nhẫn được thiết kế dành riêng cho nam mà trên đó có gắn những viên kim cương tự nhiên.

    Xem thêm ở đây: Nhẫn nam kim cương tự nhiên

     

    Nhẫn kim cương tự nhiên giá bao nhiêu?

    Nhẫn kim cương tự nhiên có giá bán dao động từ 35.688.000 đ - 2.369.836.000 đ. Giá bán phụ thuộc rất lớn vào kích thước và chất lượng của viên kim cương tự nhiên được sử dụng.

    Bạn hãy liên hệ ngay trang sức Glosbe & Co để được hỗ trợ tư vấn miễn phí và chọn lựa cho mình được chiếc nhẫn kim cương tự nhiên có giá bán tốt nhất hiện nay nhé!

     

    Nhẫn cưới kim cương tự nhiên

    Nhẫn cưới kim cương tự nhiên là những chiếc nhẫn cưới được gắn trên đó những viên kim cương tự nhiên.

    Mời bạn xem thêm ở đây: Nhẫn cưới kim cương tự nhiên

     

    Nhẫn kim cương tự nhiên PNJ

    Nhẫn kim cương tự nhiên PNJ là những chiếc nhẫn được đính kim cương tự nhiên mang thương hiệu PNJ.

    Bạn có thể tìm hiểu thêm tại đây nhé: Nhẫn kim cương tự nhiên PNJ

     

    Giá kim cương tự nhiên

    Giá kim cương tự nhiên dao động tùy thuộc vào 4 đặc tính cơ bản của một viên kim cương đó là: trọng lượng carat, màu sắc, độ tinh khiết và giác cắt của nó. Thông thường giá dao động từ 19.836.000 đ - 4.683.977.000 đ.

     

     

    Xem thêm: Giá kim cương tự nhiên

     

    Kim cương tự nhiên giá bao nhiêu?

    Kim cương tự nhiên giá bao nhiêu là câu hỏi được nhiều khách quan tâm hiện nay. Glosbe & Co xin trả lời bạn như sau: Kim cương tự nhiên có giá bán dao động từ vài triệu đồng đến vài tỷ đồng, thậm chí là vài chục tỷ đồng, từ 1.368.000 đ - 4.987.977.000 đ.

     

    Giá bán dựa vào 4 tiêu chí của một viên kim cương tự nhiên đó là: trọng lượng, màu sắc, độ tinh khiết và giác cắt của nó.

    Bạn hãy liên hệ ngay trang sức Glosbe & Co để chọn được cho mình viên kim cương đẹp và giá tốt nhất phù hợp với mong muốn của bạn nhé! 

    Giá kim cương tự nhiên 4 5ly

    Giá kim cương tự nhiên 4.5 ly dao động từ 18.900.000 đ - 31.700.000 đ. Bạn hãy liên hệ ngay trang sức Glosbe & Co để chọn được những viên kim cương tự nhiên 4 ly 5 có giá bán tốt nhất tại Việt Nam hiện nay nhé!

     

    Kim cương tự nhiên 5 ly giá bao nhiêu?

    Kim cương tự nhiên 5 ly có giá bán dao động từ 65,122,000 đ -   78,221,000 đ.

    Bạn hãy liên hệ ngay trang sức Glosbe & Co để chọn được những viên kim cương tự nhiên 5 ly có giá bán tốt nhất tại Việt Nam hiện nay nhé!

     

    Kim cương tự nhiên 3 ly giá bao nhiêu?

    Kim cương tự nhiên 3 ly có giá bán dao động từ 2.122.000 đ -   7.226.000 đ.

    Bạn hãy liên hệ ngay trang sức Glosbe & Co để chọn được những viên kim cương tự nhiên 3 ly có giá bán tốt nhất tại Việt Nam hiện nay nhé!

    Giá kim cương tự nhiên 2ly

    Giá kim cương tự nhiên 2 ly được bán dao động từ 936.000 đ -  1.896.000 đ.

    Bạn hãy liên hệ ngay trang sức Glosbe & Co để chọn được những viên kim cương tự nhiên 2ly có giá bán tốt nhất tại Việt Nam hiện nay nhé!

     

    Hình ảnh kim cương tự nhiên

    Dưới đây là hình ảnh một số viên kim cương tự nhiên bạn xem qua nhé!

     

    NHẬN NGAY ƯU ĐÃI

    Glosbe sẽ gửi ưu đãi ngay cho bạn qua email nhé!

    Họ tên (*)
    Số điện thoại (*)
    Email (*)
    Nội dung

     

    Xem thêm:

    Dây chuyền kim cương

    - Nhẫn kim cương

    - Trang sức kim cương

     

    Care With Love!

    ©2016 CÔNG TY TNHH TRANG SỨC GLOSBE

    170 đường 3/2, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh   GPKD: 0316307541

    Set quà tặng giáng sinhghế massage chính hãng