Hỏi đáp - Kiến Thức Kim Cương

Nhập câu hỏi của bạn

Gửi phản hồi
Hủy

Carat Là Gì? Phân Biệt Carat Karat Và Cara Cùng Glosbe & Co

Carat là gì? Karat và Cara là gì? Phân biệt Carat, Karat và Cara cùng thương hiệu Quốc Gia trang sức vàng bạc đá quý kim cương Glosbe & Co bạn nhé!

Carat Là Gì? Phân Biệt Carat Karat Và Cara Cùng Glosbe & Co

 

Carat là gì?

Carat là gì là chủ đề được nhiều người Việt Nam quan tâm hiện nay. Hãy cùng trang sức Glosbe & Co khám phá trong bài viết dưới đây bạn nhé!

 

Carat được ký hiệu là ký tự C, đây là đơn vị đo trọng lượng của các loại đá quý, phổ biến nhất là kim cương. Vì vậy chúng ta thường hay được nghe trao đổi là viên kim cương nặng bao nhiêu carat.

 

Viên kim cương 1 Carat

Viên kim cương 1 Carat

 

Nguồn gốc của tên gọi Carat

Đơn vị đo carat được du nhập vào Việt Nam khi người Pháp đến nước ta. Người Việt còn hay gọi bằng tên khác là Cara.

 

Trong tiếng Anh từ carat (tức cara trong tiếng Việt) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp Keration. Đây là quả của cây Carob, một loại cây xanh lưu niên ở vùng Địa Trung Hải.

Tên khoa học của cây này là Ceratonia siliqua.

 

Đặc điểm đặc biệt của loại cây là này các hạt của quả Carob rất đồng nhất là có trọng lượng xấp xỉ là 200 mg. Chính vì vậy từ xưa nó được một số quốc gia sử dụng như là đơn vị đo trọng lượng.

 

Năm 1907 một carat có giá trị bằng 200 miligam trong hệ mét đã được chấp thuận và hiện nay nó được sử dụng rộng rãi trên phạm vi toàn thế giới.

 

Quả và hạt cây Carob

Quả và hạt cây Carob

 

1 carat nặng bao nhiêu gam?

1 carat = 200 mg = 0.2 g

 

Do vậy carat chính là đơn vị để đo trọng lượng của các loại đá quý, kim cương được sử dụng thống nhất trên toàn thế giới.

Tại Việt Nam carat còn thường được gọi với tên khác là cara.

 

1 carat là bao nhiêu ly?

Tại Việt Nam, chúng ta thường hay chú ý nhiều tới kích thước của viên kim cương.

Có một mối tương quan giữa trọng lượng và kích thước của viên kim cương.

Chúng ta có thể tham khảo bảng sau đây:

 

Tương quan giữa trọng lượng carat và kích thước tính bằng ly

Tương quan giữa trọng lượng carat và kích thước tính bằng ly của kim cương

 

Mời bạn tham khảo thêm: Bảng giá kim cương Moissanite

 

STT

Hình Dáng

Kích Thước

Trọng Lượng

Nước (Color)

 Giá Bán (VNĐ)

Kiểm Định

Thương Hiệu

Đường Link Sản Phẩm

1

Round

4 mm (4 ly)

0.3 carat

D

              850,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 4 ly

2

Round

5 mm (5 ly)

0.5 carat

D

           1,290,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 5 ly

3

Round

5.4 mm  (5 ly 4)

0.6 carat

D

           1,680,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 5.4 ly

4

Round

6 mm (6 ly)

0.8 carat

D

           2,290,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 6 ly

5

Round

6.3 mm ( 6 ly 3)

0.9 carat

D

           2,870,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 6.3 ly

6

Round

7 mm (7 ly)

1.2 carat

D

           3,499,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 7 ly

7

Round

8 mm (8 ly)

2 carat

D

           4,180,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 8 ly

8

Round

8.1 mm (8.1 ly)

2.1 carat

D

           4,440,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 8.1 ly

9

Round

8.5 mm (8.5 ly)

2.5 carat

D

           4,898,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 8.5 ly

10

Round

9 mm (9 ly)

3 carat

D

           6,062,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 9 ly

11

Round

9.5 mm (9.5 ly)

3.5 carat

D

           6,880,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 9.5 ly

12

Round

10 mm (10 ly)

4 carat

D

           8,890,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 10 ly

13

Round

11 mm (11 ly)

5 carat

D

         11,236,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 11 ly

14

Round

12 mm (12 ly)

6 carat

D

         14,438,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 12 ly

15

Round

13 mm (13 ly)

8 carat

D

         19,978,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 13 ly

16

Round

14 mm (14 ly)

10 carat

D

         24,472,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 14 ly

17

Round

15 mm (15 ly)

12 carat

D

         31,967,000

GRA

Glosbe Jewelry

Kim Cương Moissanite 15 ly

 

 

 

 

 

Karat là gì?

 

Kara được viết tắt là K, là đơn vị đo lường độ tinh khiết của các kim loại quý hay các hợp kim của chúng. Kim loại được đo lường phổ biến nhất hiện nay là vàng.

 

Như vậy một kara bằng 1/24 độ tinh khiết tính theo trọng lượng. Vì thế vàng 24K là vàng tinh khiết hay còn gọi là vàng nguyên chất. Vàng 12K có độ tinh khiết là 50%.

 

Bên cạnh hệ thống kara thì chúng ta còn có hệ thống đo độ tinh khiết trong thang phần nghìn. Trong đó độ tinh khiết được biểu diễn theo thang phần nghìn.

 

Các Kara phổ biến được sử dụng để đúc vàng thỏi, vàng miếng và các sản phẩm đồ trang sức là:

  • Vàng 24K có độ tinh khiết thang phần nghìn là 999, hay 99.9%
  • Vàng 22K có độ tinh khiết thang phần nghìn là 999, hay 91.6%
  • Vàng 20K có độ tinh khiết thang phần nghìn là 833, hay 83.3%
  • Vàng 18K có độ tinh khiết thang phần nghìn là 750, hay 75%
  • Vàng 16K có độ tinh khiết thang phần nghìn là 625, hay 62.5%
  • Vàng  14K có độ tinh khiết thang phần nghìn là 585, hay 58.5%
  • Vàng 10K có độ tinh khiết thang phần nghìn là 417, hay 41.7%
  • Vàng 9K có độ tinh khiết thang phần nghìn là 375, hay 37.5%

 

Vàng thỏi

Vàng thỏi

 

Vàng 24k tại SJC

Vàng thỏi SJC

 

 

NHẬN NGAY ƯU ĐÃI

Glosbe sẽ gửi ưu đãi ngay cho bạn qua email nhé!

Họ tên (*)
Số điện thoại (*)
Email (*)
Nội dung

 

Mời bạn xem thêm: Bảng giá kim cương tự nhiên

 

 

Hình dạng

Trọng lượng (cts)

Chế tác

Nước màu

Độ tinh khiết

Link Giấy Kiểm Định GIA

Độ bóng

Kích thước (mm)

Phát quang

Độ đối xứng

 Giá (VNĐ)

Round

0.5

Excellent

D

VS1

GIA

Excellent

5

Medium Blue

Excellent

          65,122,000

Round

0.46

Excellent

E

VS2

GIA

Excellent

5

None

Very good

          59,945,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5

None

Very good

          63,927,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5

Faint

Excellent

          64,849,000

Round

0.5

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5

Faint

Excellent

          66,355,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5

None

Very good

          68,017,000

Round

0.52

Excellent

E

IF

GIA

Excellent

5

None

Excellent

          78,221,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.1

None

Excellent

          64,849,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.1

None

Excellent

          64,849,000

Round

0.52

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Faint

Excellent

          68,017,000

Round

0.51

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Faint

Excellent

          68,017,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.1

None

Excellent

          68,017,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.1

None

Very good

          68,017,000

Round

0.51

Excellent

E

VVS1

GIA

Very good

5.1

None

Excellent

          73,341,000

Round

0.51

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Medium Blue

Excellent

          73,341,000

Round

0.52

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Medium Blue

Excellent

          73,341,000

Round

0.5

Very good

E

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Medium Blue

Excellent

          73,341,000

Round

0.5

Very good

E

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Very Good

Excellent

          73,341,000

Round

0.51

Very good

D

VVS1

GIA

Very good

5.1

None

Very good

          84,677,000

Round

0.52

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.2

None

Excellent

          77,346,000

Round

0.51

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.2

None

Excellent

          82,852,000

Round

0.58

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.3

Medium Blue

Excellent

          77,370,000

Round

0.55

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          74,484,000

Round

0.58

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          74,484,000

Round

0.58

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          75,489,000

Round

0.57

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          75,489,000

Round

0.57

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.3

Medium Blue

Excellent

          77,370,000

Round

0.58

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          83,581,000

Round

0.57

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.3

Faint

Excellent

          83,581,000

Round

0.55

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.3

Medium Blue

Excellent

          83,581,000

Round

0.54

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          84,257,000

Round

0.57

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          84,257,000

Round

0.59

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          84,257,000

Round

0.57

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          84,257,000

Round

0.56

Excellent

E

IF

GIA

Excellent

5.3

Medium Blue

Excellent

          88,699,000

Round

0.56

Excellent

E

IF

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

          88,699,000

Round

0.61

Excellent

D

VVS1

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

       105,758,000

Round

0.61

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.4

Strong Blue

Excellent

          98,820,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

          87,560,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

          87,560,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

          87,560,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

          87,560,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

          91,370,000

Round

0.62

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Medium Blue

Excellent

          92,350,000

Round

0.61

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Medium Blue

Excellent

          92,350,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

STR

Excellent

          92,350,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

          92,350,000

Round

0.61

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

          92,350,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

          92,350,000

Round

0.61

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Medium Blue

Excellent

          92,350,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

          92,350,000

Round

0.58

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

          83,581,000

Round

0.61

Excellent

F

IF

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

          97,988,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

          98,820,000

Round

0.62

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.5

Faint

Excellent

          89,434,000

Round

0.68

Excellent

F

VVS1

GIA

Very good

5.6

None

Very good

       116,214,000

Round

0.7

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.6

None

Very good

       120,173,000

Round

0.63

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.6

None

Excellent

       126,924,000

Round

0.7

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.7

None

Very good

       136,968,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

       136,968,000

Round

0.71

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.7

Faint

Excellent

       136,968,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.7

Faint

Excellent

       136,968,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

       142,100,000

Round

0.71

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.7

None

Excellent

       142,100,000

Round

0.7

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.7

None

Excellent

       142,100,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

       142,100,000

Round

0.72

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

       153,264,000

Round

0.74

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

       153,264,000

Round

0.73

Excellent

D

VS2

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

       129,018,000

Round

0.77

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

       145,489,000

Round

0.76

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

       145,489,000

Round

0.72

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

       145,489,000

Round

0.78

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

       145,489,000

Round

0.75

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Medium Blue

Excellent

       146,611,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS1

GIA

Very good

5.8

None

Excellent

       146,611,000

Round

0.71

Verygood

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

       146,611,000

Round

0.74

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

       146,611,000

Round

0.74

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

       146,611,000

Round

0.75

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

       146,611,000

Round

0.76

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

       149,251,000

Round

0.7

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

       153,964,000

Round

0.76

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

       153,964,000

Round

0.78

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

       153,964,000

Round

0.78

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

       153,964,000

Round

0.79

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Very good

       162,242,000

 


 

 

Bài viết liên quan

Nhận xét của bạn

Chia sẻ nhận xét về bài viết

Gửi phản hồi
Hủy
Chọn xem nhận xét
  • Mới nhất
  • Hữu ích

    ©2014 CÔNG TY TNHH TRANG SỨC GLOSBE

    170 đường 3/2, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh   GPKD: 0316307541

    Set quà tặng giáng sinhghế massage chính hãng